Có 2 kết quả:

连夜 lián yè ㄌㄧㄢˊ ㄜˋ連夜 lián yè ㄌㄧㄢˊ ㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) that very night
(2) through the night
(3) for several nights in a row

Từ điển Trung-Anh

(1) that very night
(2) through the night
(3) for several nights in a row